TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bình chứa không khí

bình chứa không khí

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bình chứa khí nén

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bình chứa không khí

air holder

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 air collector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air drum

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

air housing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Leerlaufventil schließt und die Luftbehälter werden wieder aufgefüllt.

Van không tải đóng lại và bình chứa không khí sẽ được nạp lại.

Erst wenn angekuppelt wird öffnet das Ventil im Anhängerbremsventil und füllt den Luftbehälter.

Chỉ khi rơ moóc đã được kết nối ly hợp, van trong van phanh rơ moóc mới được mở và nạp bình chứa không khí.

v Druckluftversorgungsanlage (Energieversorgung) mit Kompressor, Druckregler, Lufttrockner, Regenerationsbehälter, Vierkreis-Schutzventil, 4 Luftbehältern mit Entwässerungsventil, Druckanzeigegeräte und Warndruckanlage.

Hệ thống cung cấp khí nén (Cung cấp năng lượng) với máy nén khí, bộ điều chỉnh áp suất, thiết bị sấy khô khí, bình chứa khí tái tạo, van bảo vệ 4 mạch, 4 bình chứa không khí với van tháo nước, thiết bị hiển thị áp suất và hệ thống áp suất báo động.

v Zweileitungs-Anhängerbremsanlage mit Vorratsund Bremsleitung, Luftbehälter, Doppellöseventil, Anhängerbremsventil, Druckverhältnisventil, ABS-Relaisventile, automatisch lastabhängiger Bremskraftregler (ALB), Bremszylinder und Kombizylinder mit Schnelllöseventil.

Hệ thống phanh cho rơ moóc hai đường dẫn với đường dẫn dự trữ và đường dẫn phanh, bình chứa không khí, van xả kép, van phanh rơ moóc, van điều chỉnh tỷ lệ áp suất, van rơle ABS, bộ điều chỉnh lực phanh tự động tùy theo tải (ALB), xi lanh phanh và xi lanh phanh kết hợp với van xả nhanh.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

air drum

bình chứa không khí, bình chứa khí nén

air housing

bình chứa không khí, bình chứa khí nén

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air collector /xây dựng/

bình chứa không khí

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

air holder

bình chứa không khí