Việt
bình chứa khí nén
bình chứa không khí
Anh
Air receiver
compressed air receiver tank
Compressed air reservoir
air drum
air housing
Đức
Druckluftbehälter
Die Luftbehälter der Betriebsbremse Kreis 1 und 2 sind bereits weitgehend gefüllt.
Bình chứa khí nén của phanh chính cho mạch 1 và 2 đã gần như nạp đầy khí.
Die Anlage besteht aus Filter, Verdichter, Druckluftbehälter und Wartungseinheit.
Hệ thống gồm có bộ lọc khí, máy nén khí, bình chứa khí nén và cụm bảo dưỡng.
Sie besteht aus Filter und Druckregelventil mit Manometer.
Bình chứa khí nén được đấu nối với cụm bảo dưỡng bao gồm bộ lọc, van điều áp với đồng hồ áp suất.
bình chứa không khí, bình chứa khí nén
[VI] Bình chứa khí nén
[EN] Compressed air reservoir
compressed air receiver tank /xây dựng/