TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bình chứa khí nén

bình chứa khí nén

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bình chứa không khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bình chứa khí nén

Air receiver

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

compressed air receiver tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compressed air receiver tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Compressed air reservoir

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

air drum

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

air housing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

bình chứa khí nén

Druckluftbehälter

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Luftbehälter der Betriebsbremse Kreis 1 und 2 sind bereits weitgehend gefüllt.

Bình chứa khí nén của phanh chính cho mạch 1 và 2 đã gần như nạp đầy khí.

Die Anlage besteht aus Filter, Verdichter, Druckluftbehälter und Wartungseinheit.

Hệ thống gồm có bộ lọc khí, máy nén khí, bình chứa khí nén và cụm bảo dưỡng.

Sie besteht aus Filter und Druckregelventil mit Manometer.

Bình chứa khí nén được đấu nối với cụm bảo dưỡng bao gồm bộ lọc, van điều áp với đồng hồ áp suất.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

air drum

bình chứa không khí, bình chứa khí nén

air housing

bình chứa không khí, bình chứa khí nén

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Druckluftbehälter

[VI] Bình chứa khí nén

[EN] Compressed air reservoir

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compressed air receiver tank

bình chứa khí nén

 compressed air receiver tank

bình chứa khí nén

 compressed air receiver tank /xây dựng/

bình chứa khí nén

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Air receiver

bình chứa khí nén