air pollution /môi trường/
sự ô nhiễm khí quyển
air pollution
sự ô nhiễm không khí
air pollution
sự nhiễm bẩn không khí
air pollution /môi trường/
ô nhiễm không khí
air pollution, atmospheric pollution /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
sự nhiễm bẩn không khí