air seasoning /cơ khí & công trình/
sự hóa già không khí
air seasoning /xây dựng/
sự phơi khô ngoài trời
air seasoning /thực phẩm/
sự phơi khô ngoài trời
air dehumidification, air seasoning /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
sự sấy không khí
air seasoning, natural seasoning, open air drying
sự phơi khô ngoài trời