Việt
sự sấy không khí
sự hóa già không khi
sự hong khô
Anh
air seasoning
air dehumidification
loft drying
sự sấy (băng) không khí; sự hong khô
sự hóa già không khi, sự sấy không khí
air dehumidification, air seasoning /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/