air vent valve /điện/
van lỗ thông hơi
air vent valve /giao thông & vận tải/
van lỗ thông hơi
air vent valve
van thông hơi
air vent valve, bleed valve /cơ khí & công trình/
van thổi gió
air drain valve, air relief valve, air vent valve, bleed valve, breath valve, breather, ventilation valve
van thông hơi