airduct
đường thông khí
airduct /cơ khí & công trình/
thiết bị dẫn gió
airduct /xây dựng/
thiết bị dẫn gió
air duct, air pipe, air-channel, airduct, breather
ống thông hơi
air channel, air drain, airduct, airshaft
đường thông khí
Một lỗ hổng được thiết kế để ngăn không cho không khí ẩm tiếp xúc với ngoại thất của công công trình.; Một khoảng trống trong tòa nhà, được thiết kế để chứa khí đưa tới cửa sổ huặc các đường thông gió.
A cavity designed to prevent damp air from reaching the interior of a building.; An open space within a building, designed to admit air to windows or vents.
air pipe line, air pipeline, airduct, air-hose
đường ống dẫn không khí nén
air channel, air duck, air funnel, airduct, vent flue, vent pipe, vent stack
ống thông khí