vent stack
ống đứng thông gió phụ
vent stack /xây dựng/
ống đứng thông gió phụ
vent stack /y học/
ống thông gió
vent stack /xây dựng/
ống thông hơi chính
Phần ống khói, ống thông thông hơi nhô lên trên bộ phận cao nhất của một tòa nhà.
The portion of a soil stack that protrudes above the highest fixture in a building.
vent stack, vent pipe, vent stack
ống thông hơi chính
air channel, air duck, air funnel, airduct, vent flue, vent pipe, vent stack
ống thông khí
open vent, vent duct, vent pipe, vent stack, ventiduct, ventilating duct, ventilating pipe, ventilation duct, ventilation funnel, ventilation pipe, ventilation shaft, wind funnel
ống thông gió hở