TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 aluminous

có alumin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có chất phèn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có phèn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhôm hợp kim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tôi phèn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 aluminous

 aluminous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aluminated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

alloy aluminium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aluminum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

alum hardening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alumen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aluminous /hóa học & vật liệu/

có alumin

 aluminous /xây dựng/

có chất phèn

 aluminous /hóa học & vật liệu/

có alumin

 aluminated, aluminous /y học/

có phèn

alloy aluminium,aluminum, aluminous

nhôm hợp kim

alum hardening, alumen, aluminous

sự tôi phèn