Việt
nhôm hợp kim
Anh
alloy aluminium
aluminum
aluminous
Gut gießbar sind z.B. Gusseisen, Aluminium-, Kupfer-Zink-Gusslegierungen; schwer gießbar sind z.B. unlegiertes Aluminium, Kupfer.
Các vật liệu có tính đúc tốt là gang đúc, hợp kim đúc nhôm, hợp kim đúc đồng-kẽm; vật liệu khó đúc là nhôm nguyên chất, đồng.
alloy aluminium,aluminum, aluminous
alloy aluminium,aluminum
alloy aluminium,aluminum /hóa học & vật liệu/