TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 anemobiagraph

phong tốc kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 anemobiagraph

 anemobiagraph

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 anemobiagraph

phong tốc kế (máy đo tốc độ gió)

 anemobiagraph

phong tốc kế (máy đo tốc độ gió)

Một thiết bị đo gió dạng ống áp lực có những lò xo lưu giữ cho tỷ lệ gió của mặt đồng hồ áp kế.

A pressure-tube anemometer that has springs to keep the wind scale of the float manometer linear.