Windgeschwindigkeitsmesser /m/V_LÝ/
[EN] anemometer
[VI] phong tốc kế
Anemometer /nt/T_BỊ, PTN/
[EN] anemometer
[VI] phong tốc kế
Luftströmungsmesser /m/V_LÝ/
[EN] anemometer
[VI] phong tốc kế
Windmesser /m/PTN, NLPH_THẠCH, VT_THUỶ/
[EN] anemometer
[VI] máy đo gió, phong tốc kế
Anemometer /nt/NLPH_THẠCH, GIẤY, VT_THUỶ/
[EN] anemometer
[VI] phong tốc kế, máy đo gió
Strömungsgeschwindigkeitmeßgerät /nt/TH_BỊ/
[EN] anemometer
[VI] phong tốc kế, máy đo tốc độ gió