Việt
máy đo gió
phong tốc kế
máy đo súc gió
Anh
anemometer
wind gauge
wind instrument
air meter
wind meter
ventimeterm
wind indicator
air-flow meter
Đức
Windmesser
Ventimeter
Anemometer
Flügelrad
Pháp
Anémomêtre
Flügelrad /n -(e)s, -râder (kĩ thuật)/
máy đo gió, phong tốc kế; Flügel
Windmesser /m -s, =/
máy đo gió, phong tốc kế, máy đo súc gió; -
air-flow meter, anemometer
Ventimeter /nt/VT_THUỶ/
[EN] ventimeterm
[VI] máy đo gió
Windmesser /m/PTN, NLPH_THẠCH, VT_THUỶ/
[EN] anemometer
[VI] máy đo gió, phong tốc kế
Anemometer /nt/NLPH_THẠCH, GIẤY, VT_THUỶ/
[VI] phong tốc kế, máy đo gió
Máy đo gió
[EN] Anemometer
[VI] Máy đo gió
[FR] Anémomêtre
[VI] Gắn ở hầm để kiểm tra độ lưu thông không khí. Khi tốc độ gió cao đo bằng cách đếm số vòng quay của cánh quạt. Khi tốc độ gió thấy đo bằng nhiệt kế kata(ít dùng), máy đo gió dây nóng (hot wire anemometer) hoặc iông hoá (ionsation anemonmeter).