TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anemometer

máy đo gió

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phong tốc kế

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thiết bị đo gió

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

máy đo tốc độ gió

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy tự ghi tốc độ gió self-registering ~ máy đo gió tự ghi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

máy tự ghi tốc độ gió suction ~ máy đo gió kiểu ống thổi three-cup ~ máy đo gió ba gáo vertical ~ máy đo gió thẳng đứng windmill ~ máy đo gió kiểu cối say gió

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

anemometer

anemometer

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

anemometer

Windmesser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anemometer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Windgeschwindigkeitsmesser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strömungsgeschwindigkeitmeßgerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftströmungsmesser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Windmessgerät

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

anemometer

Anémomêtre

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

anémomètre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

anemometer

thiết bị đo gió

Thiết bị để đo tốc độ của gió hoặc chất lỏng ở trong đường ống hay ở ngoài kênh mương. Có 2 loại thiết bị cơ bản: thiết bị đo gió van hay cánh quạt và thiết bị đo gió điện.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

anemometer

phong tốc kế

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

ANEMOMETER

mảy do gió, phong tốc kế Dụng cụ để đo tốc độ gio' . Tốc độ gió lớn có thể được đo bằng máy có cánh quạt uốn và đọc kết quả trực tiếp; hoặc máy co' cánh quạt quay thì đếm số vòng (H. 5). Loại sau cũng có thể dùng để đo tốc độ thấp. Các dụng cụ đo tốc độ gio' thấp là: nhiệt kế Kata (Kata-thermometer) (nay hàu như khỏng dùng), máv đo giđ dây nóng (hot-wire an em om et er) và máy đo gió bàng iông hóa (ionisation memometer)

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

anemometer

phong tốc kế Dụng cụ đo vận tốc dòng khí, gồm một loạt các cốc hình bán cầu có tai treo mắc vào trục quay. Không khí thổi vào cốc và làm quay trục và một cơ cấu đếm sẽ biến đổi tín hiệu góc quay sang vận tốc góc tính theo fut/s, m/s.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anemometer /SCIENCE,ENVIR,ENERGY/

[DE] Anemometer; Windmesser; Windmessgerät

[EN] anemometer

[FR] anémomètre

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

anemometer

phong tốc kế, máy đo gió condenser discharge ~ máy đo gió kiểu phóng điện contact ~ máy đo gió tiếp xúc electrical ~ máy đo gió electric cup ~ máy đo gió điện kiểu gáo hot wire ~ máy đo gió nhiệt magneto ~ máy đo gió manhêto normal plate ~ máy đo gió bản thẳng (góc) pendulum ~ máy đo gió con lắc pocket ~ máy đo gió bỏ túi portable cup ~ máy đo gió kiểu gáo cầm tay pressure ~ máy đo gió áp lực pressure tube ~ máy đo gió ống áp Robinson' s ~ máy đo gió robinson rotation ~ máy đo gió kiểu quay self-recording ~ máy đo gió tự ghi, máy tự ghi tốc độ gió self-registering ~ máy đo gió tự ghi, máy tự ghi tốc độ gió suction ~ máy đo gió kiểu ống thổi three-cup ~ máy đo gió ba gáo vertical ~ máy đo gió thẳng đứng windmill ~ máy đo gió kiểu cối say gió

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Windgeschwindigkeitsmesser /m/V_LÝ/

[EN] anemometer

[VI] phong tốc kế

Windmesser /m/PTN, NLPH_THẠCH, VT_THUỶ/

[EN] anemometer

[VI] máy đo gió, phong tốc kế

Strömungsgeschwindigkeitmeßgerät /nt/TH_BỊ/

[EN] anemometer

[VI] phong tốc kế, máy đo tốc độ gió

Anemometer /nt/T_BỊ, PTN/

[EN] anemometer

[VI] phong tốc kế

Anemometer /nt/NLPH_THẠCH, GIẤY, VT_THUỶ/

[EN] anemometer

[VI] phong tốc kế, máy đo gió

Luftströmungsmesser /m/V_LÝ/

[EN] anemometer

[VI] phong tốc kế

Tự điển Dầu Khí

anemometer

[, æni'mɔmitə]

  • danh từ

    o   (khí tượng) thiết bị đo gió, phong tốc kế, máy đo gió

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    anemometer

    An instrument for measuring the force or velocity of wind.

    Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

    Anemometer

    [EN] Anemometer

    [VI] Máy đo gió

    [FR] Anémomêtre

    [VI] Gắn ở hầm để kiểm tra độ lưu thông không khí. Khi tốc độ gió cao đo bằng cách đếm số vòng quay của cánh quạt. Khi tốc độ gió thấy đo bằng nhiệt kế kata(ít dùng), máy đo gió dây nóng (hot wire anemometer) hoặc iông hoá (ionsation anemonmeter).

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    anemometer

    máy đo gió