TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất chỉ thị

chất chỉ thị

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ thị kế

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cái chỉ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

máy chỉ bearing ~ cái chỉ phương vị chimical~ chất chỉ thị hoá học crstallographic ~ máy chỉ thị kết tinh depth ~ máy chỉ độ sâu electronic position ~ cái chỉ vị trí bằng điện tử environment ~s cây chỉ thị môi trường

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cây chỉ thị nơi sống fire damp ~ máy chỉ báo khí nổ habitat ~ cây chỉ thị nơi sống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cây chỉ thị môi trường height ~ máy chỉ thị độ cao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dụng cụ đo cao level flight ~ chỉ số bay thăng bằng map target ~ thước chỉ rõ mục tiêu trên bản đồ methane ~ máy chỉ báo khí metan position ~ cái chỉ vị trí cale ~ cái chỉ thị thang chọn lọc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bộ chỉ thị thước tỷ lệ species ~ loài chỉ thị universal ~ chỉ thị vạn năng wind direction ~ dụng cụ chỉ hướng gió wind velocity ~ máy chỉ tốc độ gió

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phong tốc kế

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chất chỉ báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chất chỉ thị

indicator

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

warner

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 indicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chất chỉ thị

Indikator

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bioindikatoren sind Trägermaterialien, z. B. Ampullen oder Teststreifen, die mit Testorganismen (Testkeimen) beimpft sind.

Chất chỉ thị sinh học là vật liệu mang, thí dụ ống nghiệm hoặc giấy thử nghiệm được cấy sinh vật thử nghiệm (vi khuẩn).

Bei der Dampfsterilisation im Autoklaven bei 121 °C sind nach DIN die extrem hitzeresistenten Sporen des nicht krankmachenden (apathogenen) Bakteriums Geobacillus stearothermophilus als Testkeim für den Bioindikator zu verwenden (Seite 57).

Đối với việc tiệt trùng hơi nước trong nồi hấp ở 121 °C, theo DIN chất chỉ thị sinh học được sử dụng là các bào tử kháng nhiệt cao của vi khuẩn không gây bệnh Geobacillus stearothermophilus (trang 57).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Indikatoren:

Chất chỉ thị

Säure-Base-Indikatoren

Chất chỉ thị acid - base

Indikator = Stoff in der Vorlage, der den Äquivalenzpunkt (Endpunkt) der Titration anzeigt (z. B. durch Farbänderung).

Chất chỉ thị = Chất trong dung dịch mẫu sẽ hiển thị khi phân tích đạt điểm đương lượng (điểm cuối), t.d. đổi màu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Indikator /[indi'ka:tor], der; -s, ...oren/

(Chemie, Technik) chất chỉ thị; chất chỉ báo;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

indicator

Chất chỉ thị

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Indicator

Chất chỉ thị

Indicator

Chất chỉ thị

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Indicator /HÓA HỌC/

Chất chỉ thị

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

indicator /toán & tin/

chất chỉ thị

 indicator /hóa học & vật liệu/

chất chỉ thị

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

warner

chất chỉ thị (của metan )

indicator

chất chỉ thị ; chỉ thị kế, cái chỉ, máy chỉ bearing ~ cái chỉ phương vị chimical~ chất chỉ thị hoá học crstallographic ~ máy chỉ thị kết tinh depth ~ máy chỉ độ sâu electronic position ~ cái chỉ vị trí bằng điện tử environment ~s cây chỉ thị môi trường, cây chỉ thị nơi sống fire damp ~ máy chỉ báo khí nổ habitat ~ cây chỉ thị nơi sống, cây chỉ thị môi trường height ~ máy chỉ thị độ cao, dụng cụ đo cao level flight ~ chỉ số bay thăng bằng map target ~ thước chỉ rõ mục tiêu trên bản đồ methane ~ máy chỉ báo khí metan position ~ cái chỉ vị trí cale ~ cái chỉ thị thang chọn lọc , bộ chỉ thị thước tỷ lệ species ~ loài chỉ thị universal ~ chỉ thị vạn năng wind direction ~ dụng cụ chỉ hướng gió wind velocity ~ máy chỉ tốc độ gió, phong tốc kế

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Indicator

Chất chỉ thị

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Indikator

[EN] Indicator

[VI] Chất chỉ thị

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

indicator

chất chỉ thị