warner
chất chỉ thị (của metan )
indicator
chất chỉ thị ; chỉ thị kế, cái chỉ, máy chỉ bearing ~ cái chỉ phương vị chimical~ chất chỉ thị hoá học crstallographic ~ máy chỉ thị kết tinh depth ~ máy chỉ độ sâu electronic position ~ cái chỉ vị trí bằng điện tử environment ~s cây chỉ thị môi trường, cây chỉ thị nơi sống fire damp ~ máy chỉ báo khí nổ habitat ~ cây chỉ thị nơi sống, cây chỉ thị môi trường height ~ máy chỉ thị độ cao, dụng cụ đo cao level flight ~ chỉ số bay thăng bằng map target ~ thước chỉ rõ mục tiêu trên bản đồ methane ~ máy chỉ báo khí metan position ~ cái chỉ vị trí cale ~ cái chỉ thị thang chọn lọc , bộ chỉ thị thước tỷ lệ species ~ loài chỉ thị universal ~ chỉ thị vạn năng wind direction ~ dụng cụ chỉ hướng gió wind velocity ~ máy chỉ tốc độ gió, phong tốc kế