TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 angel

sóng âm phản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiên sứ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 angel

 angel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 angel /vật lý/

sóng âm phản

 angel

sóng âm phản

Một thuật ngữ thông tục cho hình ảnh sóng rada đến từ một nguồn không nhìn thấy, không định rõ; nó cúng có thể bị gây ra bởi chim, côn trùng di chuyển hay các điều kiện khí quyển, còn gọi là sóng âm phản.

An informal term for a radar image coming from an unseen, undefined source; it may be caused by birds, swarms of insects, or atmospheric conditions. Also, angel echo.

 angel /xây dựng/

thiên sứ