TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 animal charcoal

than động vật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

than xương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 animal charcoal

 animal charcoal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bone black

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bone coal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 animal charcoal, bone black /hóa học & vật liệu/

than động vật

 animal charcoal, bone coal /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

than xương