Việt
than xương
than động vật
than
Anh
animal charcoal
bone coal
bone black/ char
bone black
bone
Đức
Knochenkohle
Tierkohle
Spodium
Knochenkohle /f/THAN/
[EN] animal charcoal, bone coal
[VI] than động vật, than xương
Spodium /[ Jp..., sp...], das; -s (Chemie)/
than xương;
Knochenkohle /í =, -n/
than xương; Knochen
Tierkohle /f =, -n/
than động vật, than xương; -
than, than xương
animal charcoal, bone coal /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
bone coal /y học/