TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bone black

than động vật

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

than xương

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

bone black

bone black

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bone black

Beinschwarz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beinschwartz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Knochenschwartz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bone black

noir animal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

noir d'os

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bone black /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Beinschwarz

[EN] bone black

[FR] noir animal; noir d' os

bone black /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Beinschwartz; Knochenschwartz

[EN] bone black

[FR] noir d' os

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bone black

than động vật

Tự điển Dầu Khí

bone black

o   than động vật

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bone black

than xương