Việt
than động vật
than xương
Anh
bone black
Đức
Beinschwarz
Beinschwartz
Knochenschwartz
Pháp
noir animal
noir d'os
bone black /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Beinschwarz
[EN] bone black
[FR] noir animal; noir d' os
[DE] Beinschwartz; Knochenschwartz
[FR] noir d' os
o than động vật