animal fat, tallow /hóa học & vật liệu/
mỡ động vật
Loại mỡ béo của động vật nuôi, cừu và các loại động vật khác được sử dụng để làm nến, xà phòng và các sản phẩm tương tự.
The solid, relatively hard fat of cattle, sheep, or other animals that has been rendered from the surrounding tissue; used to make candles, soap, and similar products.