TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 tallow

mỡ bò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mỡ động vật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 tallow

 beef fat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tallow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 animal fat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 beef fat, tallow /hóa học & vật liệu/

mỡ bò

 animal fat, tallow /hóa học & vật liệu/

mỡ động vật

Loại mỡ béo của động vật nuôi, cừu và các loại động vật khác được sử dụng để làm nến, xà phòng và các sản phẩm tương tự.

The solid, relatively hard fat of cattle, sheep, or other animals that has been rendered from the surrounding tissue; used to make candles, soap, and similar products.