TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mỡ bò

mỡ bò

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

mỡ bò

tallow

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 beef fat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

beef fat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tallow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mỡ bò

Rindertalg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tallow

mỡ, mỡ bò

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rindertalg /der/

mỡ bò;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 beef fat

mỡ bò

beef fat

mỡ bò

 beef fat, tallow /hóa học & vật liệu/

mỡ bò

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

tallow

mỡ bò