annual output /cơ khí & công trình/
điện lượng năm
annual output, yearly capacity /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
sản lượng hàng năm
annual output, yearly capacity /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
sản lượng hàng ngày
annual output, yearly capacity /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
sản lượng hơi