TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sản lượng hàng năm

sản lượng hàng năm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công suắt hằng năm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Jahresmittelleistung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sản lượng hàng năm

yearly capacity

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

yearly output

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

annual output

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 annual output

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 yearly capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

annual production

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

sản lượng hàng năm

endeleistung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Da DDT aber billig herzustellen ist, werden weiterhin jährlich rund 60000 Tonnen DDT in vielen Ländern der Dritten Welt hergestellt und trotz erheblicher Bedenken zur Bekämpfung der Malaria eingesetzt.

Nhưng vì chi phí sản xuất DDT thấp nên nó tiếp tục được sản xuất ở nhiều nước đang phát triển với sản lượng hàng năm khoảng 60.000 tấn và được dùng để chống sốt rét, bất chấp những nỗi lo ngại đáng kể.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

endeleistung /f =, -en/

1. (kĩ thuật) công suắt hằng năm, sản lượng hàng năm; 2. xem Jahresmittelleistung; ende

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

annual production

sản lượng hàng năm

Thụât ngữ thường được dùng trong nuôi trồng thuỷ sản để mô tả số lượng (thường là tấn) vật nuôi cỡ thương phẩm được sản xuất từ 1 đơn vị nuôi nhất định trong 1 năm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

yearly capacity /xây dựng/

sản lượng hàng năm

yearly capacity

sản lượng hàng năm

annual output

sản lượng hàng năm

 annual output, yearly capacity /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

sản lượng hàng năm

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

yearly output

sản lượng hàng năm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

yearly capacity

sản lượng hàng năm