Việt
sản lượng hàng năm
công suắt hằng năm
xem Jahresmittelleistung
Anh
yearly capacity
yearly output
annual output
annual production
Đức
endeleistung
Da DDT aber billig herzustellen ist, werden weiterhin jährlich rund 60000 Tonnen DDT in vielen Ländern der Dritten Welt hergestellt und trotz erheblicher Bedenken zur Bekämpfung der Malaria eingesetzt.
Nhưng vì chi phí sản xuất DDT thấp nên nó tiếp tục được sản xuất ở nhiều nước đang phát triển với sản lượng hàng năm khoảng 60.000 tấn và được dùng để chống sốt rét, bất chấp những nỗi lo ngại đáng kể.
endeleistung /f =, -en/
1. (kĩ thuật) công suắt hằng năm, sản lượng hàng năm; 2. xem Jahresmittelleistung; ende
Thụât ngữ thường được dùng trong nuôi trồng thuỷ sản để mô tả số lượng (thường là tấn) vật nuôi cỡ thương phẩm được sản xuất từ 1 đơn vị nuôi nhất định trong 1 năm.
yearly capacity /xây dựng/
annual output, yearly capacity /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/