TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

yearly capacity

sản lượng hàng năm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công suất năm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sản lượng năm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

yearly capacity

yearly capacity

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

yearly capacity /xây dựng/

sản lượng hàng năm

yearly capacity /toán & tin/

công suất năm

yearly capacity

sản lượng hàng năm

yearly capacity

sản lượng năm

Tự điển Dầu Khí

yearly capacity

o   sản lượng hàng năm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

yearly capacity

sản lượng hàng năm