TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 annulus

vành giếng khoan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hình vành khăn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng răng trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự che khuất hình vành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 annulus

 annulus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

annular eclipse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 internal gear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 annulus /hóa học & vật liệu/

vành giếng khoan

 annulus /hóa học & vật liệu/

vành giếng khoan

 annulus /toán & tin/

hình vành khăn

 annulus

vòng răng trong

annular eclipse, annulus

sự che khuất hình vành

 annulus, internal gear /ô tô/

vòng răng trong