anvil chisel
cái đục chặt
anvil chisel
cái đục chạm
anvil chisel
cái đục (thợ) rèn
anvil chisel, sheet pile, tongue
cái đục chạm
anvil chisel, blacksmith's chisel, forge chisel, hot chisel
cái đục (thợ) rèn
anvil chisel, blacksmith's chisel, forge chisel, hot chisel
cái đục chặt