sheet pile /xây dựng/
cọc ván, cọc cừ
sheet pile /xây dựng/
cọc ván cừ
sheet pile /xây dựng/
cọc vỉa
Các thanh gỗ, thép hay các cọc bê tông cốt thép được dùng để đóng trên các vỉa.
Any of a line of timber, steel, or reinforced concrete piles used in sheet piling.
sheet pile /điện/
sự ghép bằng mộng xoi
sheet pile /xây dựng/
sự ghép bằng mộng xoi
sheet pile
sự ghép bằng mộng xoi
sheet pile /xây dựng/
sự ghép bằng mộng xoi
sheet pile
cọc ván
sheet pile /xây dựng/
cọc ván cừ
sheet pile /xây dựng/
cừ ván
sheet pile
cái đục chạm
sheet pile, steel sheet pile /xây dựng/
cọc ván thép
steel sheet piling, sheet pile
màn cừ thép
anvil chisel, sheet pile, tongue
cái đục chạm
sheet pile, sheeting pile, slotted pile
cọc ván, cọc cừ
pile plank, sheet pile, sheeting pile
ván cọc
pile plank, sheet pile, sheeting pile
cừ ván
steel sheet piling, sheath pile, sheet pile
tường kiểu cọc tấm bằng thép
enclosing sheeting, plank pile, plank sheet pile, sheath pile, sheet pile
cọc ván
channel, match board, match boarding, matchboard, pile plank, rebate, sheet pile
ván cừ