Việt
ván cừ
Cọc thép
ván cọc
cừ ván
ván ghép bằng mộng xoi
Anh
match board
channel
match boarding
matchboard
pile plank
rebate
sheet pile
Steel piling
sheet piling
sheeting pile
Đức
Spundwände
Spundbohle
Spundbrett
Spundbohle /f/XD/
[EN] pile plank, sheet pile, sheeting pile
[VI] ván cừ, ván cọc, cừ ván
Spundbrett /nt/XD/
[EN] matchboard
[VI] ván cừ; ván ghép bằng mộng xoi
[VI] Cọc thép, ván cừ
[EN] Steel piling, sheet piling
channel, match board, match boarding, matchboard, pile plank, rebate, sheet pile