TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 apophorometer

máy tuyển quặng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 apophorometer

 apophorometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concentrical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 penstock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 apophorometer

máy tuyển quặng

 apophorometer, concentrical, penstock

máy tuyển quặng

Một thiết bị dùng để nhận diện các chất khoáng thông qua việc xử lý làm lắng cặn khoáng chất từ hơi nước.

An instrument that identifies minerals through a process which condenses the minerals from a vapor.