TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 penstock

đường ống áp lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy tuyển quặng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thân máy bơm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 penstock

 penstock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 apophorometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concentrical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spillway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water gate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delivery pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 force main

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 penstock /cơ khí & công trình/

đường ống áp lực (nhà máy thủy điện)

 penstock

máy tuyển quặng

 penstock

thân máy bơm

 penstock /vật lý/

thân máy bơm

 penstock

đường ống áp lực

 penstock

đường ống áp lực (nhà máy thủy điện)

 apophorometer, concentrical, penstock

máy tuyển quặng

Một thiết bị dùng để nhận diện các chất khoáng thông qua việc xử lý làm lắng cặn khoáng chất từ hơi nước.

An instrument that identifies minerals through a process which condenses the minerals from a vapor.

 penstock, spillway, water gate

cửa ống

 delivery pipe, force main, penstock

đường ống áp lực

Một đương xả của máy bơm.

The discharge line of a pumping station.