penstock /cơ khí & công trình/
đường ống áp lực (nhà máy thủy điện)
penstock
máy tuyển quặng
penstock
thân máy bơm
penstock /vật lý/
thân máy bơm
penstock
đường ống áp lực
penstock
đường ống áp lực (nhà máy thủy điện)
apophorometer, concentrical, penstock
máy tuyển quặng
Một thiết bị dùng để nhận diện các chất khoáng thông qua việc xử lý làm lắng cặn khoáng chất từ hơi nước.
An instrument that identifies minerals through a process which condenses the minerals from a vapor.
penstock, spillway, water gate
cửa ống
delivery pipe, force main, penstock
đường ống áp lực
Một đương xả của máy bơm.
The discharge line of a pumping station.