Việt
dầm hình cuốn
dầm vòm
dầm cong
Anh
arch girder
bow girder
curved beam
curved girder
arch girder /xây dựng/
Dầm làm từ loại sắt thông thường được uốn cong.
A normal steel girder bent in a curved shape.
arch girder /cơ khí & công trình/
arch girder, bow girder, curved beam, curved girder