bow girder /xây dựng/
giàn có biên cong
bow girder /cơ khí & công trình/
dầm có biên cong
bow girder /xây dựng/
rầm có biên cong
arch beam, bow girder /xây dựng/
dầm hình cung
Dầm cong trên bề mặt dọc, dùng để đỡ các vật tải trọng nặng trong một thời gian dài.
A beam curved in the vertical plane, used to support heavy loads over long spans.
bow girder, curved beam /xây dựng/
rầm cong
arch girder, bow girder, curved beam, curved girder
dầm cong