asphalt overlay /ô tô/
lớp phủ nhựa đường
asphalt overlay
lớp phủ nhựa đường
asphalt overlay, tar coating /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
lớp phủ nhựa đường
asphalt overlay, asphalt-wearing course /xây dựng/
lớp mòn bê tông atfan
asphalt grouting, asphalting, bituminize, tar, asphalt overlay /xây dựng/
rải nhựa đường
Lớp nhựa rải đường được rải lên bên trên của mặt đường cũ.