TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 atmospheric moisture

độ ẩm trong khí quyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ ẩm khí quyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy ghi độ ẩm không khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 atmospheric moisture

 atmospheric moisture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 atmospheric humidity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air humidity recorder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air moisture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 moisture of air

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 atmospheric moisture /điện tử & viễn thông/

độ ẩm trong khí quyển

 atmospheric moisture /xây dựng/

độ ẩm trong khí quyển

 atmospheric humidity, atmospheric moisture /cơ khí & công trình;điện lạnh;điện lạnh/

độ ẩm khí quyển

air humidity recorder, air moisture, atmospheric moisture, moisture of air

máy ghi độ ẩm không khí