atmospheric moisture /điện tử & viễn thông/
độ ẩm trong khí quyển
atmospheric moisture /xây dựng/
độ ẩm trong khí quyển
atmospheric humidity, atmospheric moisture /cơ khí & công trình;điện lạnh;điện lạnh/
độ ẩm khí quyển
air humidity recorder, air moisture, atmospheric moisture, moisture of air
máy ghi độ ẩm không khí