Việt
máy ghi độ ẩm không khí
Anh
air humidity recorder
air moisture
atmospheric moisture
moisture of air
Đức
Luftfeuchteschreiber
air humidity recorder, air moisture, atmospheric moisture, moisture of air
Luftfeuchteschreiber /m/TH_BỊ/
[EN] air humidity recorder
[VI] máy ghi độ ẩm không khí