TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 attendance

sự bảo dưỡng máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phục vụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bảo quản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 attendance

 attendance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maintenance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 service

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 canning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 care

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conservation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 attendance

sự bảo dưỡng máy

 attendance /cơ khí & công trình/

sự bảo dưỡng máy

 attendance, maintenance, service

sự phục vụ

 attendance, canning, care, conservation

sự bảo quản