automatic controller /cơ khí & công trình/
bộ khống chế tự động
automatic controller /đo lường & điều khiển/
bộ điều khiển tự động
Thiết bị liên tục đo giá trị của sô lượng hay điều kiện biến thiên, và tự động điều chỉnh độ lệch so với một giá trị cho trước. Xem thêm phần (Hệ thống) điều khiển tự động.
An instrument that continuously measures the value of a variable quantity or condition and automatically takes action to correct any deviation from a preprogrammed value. Thus, automatic control (system).
automatic controller, automatic servo /toán & tin/
mạch điều khiển tự động
automatic control, automatic controller
sự điều khiển tự động
automatic control valve, automatic controller
van điều chỉnh tự động
automatic adjuster, automatic controller, self-operating controller
bộ điều chỉnh tự động