TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạch điều khiển tự động

mạch điều khiển tự động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mạch điều khiển tự động

automatic controller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monitoring circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 touch control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 automatic controller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 automatic servo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 automatically controllability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 independent drive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

automatic controller, monitoring circuit, touch control

mạch điều khiển tự động

Một mạch tác động được rơle khi hai điện tích kim loại được ngón tay chạm bắc cầu.

 automatic controller, automatic servo /toán & tin/

mạch điều khiển tự động

automatic controller, automatically controllability, independent drive

mạch điều khiển tự động

 automatic servo

mạch điều khiển tự động