TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 monitoring circuit

mạch kiểm tra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch quan sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch điều khiển tự động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 monitoring circuit

 monitoring circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

automatic controller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 touch control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 check circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 checking circuitry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supervisory circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monitoring circuit /xây dựng/

mạch kiểm tra

 monitoring circuit /toán & tin/

mạch quan sát

automatic controller, monitoring circuit, touch control

mạch điều khiển tự động

Một mạch tác động được rơle khi hai điện tích kim loại được ngón tay chạm bắc cầu.

 check circuit, checking circuitry, monitoring circuit, supervisory circuit, test circuit

mạch kiểm tra