monitoring circuit /xây dựng/
mạch kiểm tra
monitoring circuit /toán & tin/
mạch quan sát
automatic controller, monitoring circuit, touch control
mạch điều khiển tự động
Một mạch tác động được rơle khi hai điện tích kim loại được ngón tay chạm bắc cầu.
check circuit, checking circuitry, monitoring circuit, supervisory circuit, test circuit
mạch kiểm tra