Việt
nhựa bakêlit
nhựa bakelit
nhựa cách điện
nhựa thông
bakêlit
bakelit
Anh
bakelite
bakelite /ô tô/
bakelite /xây dựng/
nhựa thông (hàn)
bakelite /điện/
bakelite /hóa học & vật liệu/
bakelit (nhựa phenol formandehit)
bakelit (nhựa)