TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bakelit

bakelit

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bakêlit

bakêlit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bakelit

bakelite

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 bakelite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bakêlit

 bakelite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bakelite

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

bakelit

Bakelit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Kunststoff Bakelit(R) ist ein Duromer.

Chất dẻo Bakelit (R) là nhựa nhiệt rắn.

Bild 6: Räumlich vernetztes Bakelit

Hình 6: Bakelit kết mạng trong  không gian ba chiều

Aus dem Phenol kann durch die Polykondensationsreaktion (Kapitel 1.4) mit Formaldehyd das Phenolharz Bakelit(R) (Bilder 5 und 6) hergestellt werden.

Từ phenol, nhựa phenol Bakelit (R) (Hình 5 và 6) với formaldehyde được chế tạo bằng phản ứng trùng ngưng (mục 1.4).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bakelite

(nhựa) bakêlit

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bakelite /hóa học & vật liệu/

bakelit (nhựa phenol formandehit)

 bakelite

bakelit (nhựa)

 bakelite /điện/

bakêlit

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bakelit /nt/CNSX/

[EN] bakelite

[VI] bakelit (nhựa)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bakelite

bakelit

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

bakelite

bakelit