TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 balance beam

đòn cân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dầm cân bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầm cân bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cân đòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 balance beam

 balance beam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 beam and scales

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bean balance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 balance beam

đòn cân

 balance beam /xây dựng/

dầm cân bằng

 balance beam /xây dựng/

đầm cân bằng

 balance beam, beam and scales, bean balance /xây dựng/

cân đòn

Một cái đòn dài và nặng giúp cho cổng của một con kênh có thể quay trên cái trục của nó và cũng đồng thời giúp giữ thăng bằng cho phần ngoài của cổng đó.

A long, heavy beam that allows a canal-lock gate to be swung on its pintle, and also helps to balance the outer end of the gate. Also, balance bar.