Việt
điều kiện cân bằng
các điều kiện cân bằng
trạng thái cân bằng
Anh
balanced conditions
equilibrium conditions
system balance
balance state
equilibrium
balanced conditions, equilibrium conditions /điện lạnh;xây dựng;xây dựng/
system balance, balance state, balanced conditions, equilibrium
trạng thái cân bằng (của một hệ cơ học)