balanced conditions /toán & tin/
các điều kiện cân bằng
equilibrium conditions /toán & tin/
các điều kiện cân bằng
balanced conditions, equilibrium conditions /điện lạnh;xây dựng;xây dựng/
các điều kiện cân bằng
balanced conditions
các điều kiện cân bằng
balanced conditions, condition of equilibrium, equilibrium condition
các điều kiện cân bằng
equilibrium conditions
các điều kiện cân bằng