bare conductor /điện/
dây dẫn không bọc
bare conductor /xây dựng/
dây không bọc (cách điện)
bare conductor /điện lạnh/
dây không bọc (cách điện)
bare conductor /điện/
vật dẫn trần
bare conductor, open conductor /điện/
dây dẫn trần
bare conductor, bare wire, naked wire, open wire
dây trần
Dây dẫn điện không có vỏ cách điện.