Việt
dây dẫn trần
vật dẫn trần
Anh
bare conductor
open conductor
Đức
bloßer Dirigent
offener Leiter
nicht isolierter Leiter
Pháp
conducteur nu
offener Leiter /m/KT_ĐIỆN/
[EN] open conductor
[VI] dây dẫn trần
nicht isolierter Leiter //ĐIỆN/
[EN] bare conductor
[VI] dây dẫn trần, vật dẫn trần
[DE] bloßer Dirigent
[FR] conducteur nu
bare conductor, open conductor /điện/