TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 barostat

bộ điều áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hộp điều áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy điều áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 barostat

 barostat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manostat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compressor governor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pressure controller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pressure regulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 barostat /xây dựng/

bộ điều áp

 barostat /xây dựng/

hộp điều áp

 barostat /xây dựng/

máy điều áp

 barostat, manostat /hóa học & vật liệu/

máy điều áp

 barostat, compressor governor, pressure controller, pressure regulator

bộ điều áp

Thiết bị điều tiết và giữ áp lực trong phòng ở mức không đổi.

A device that regulates and maintains pressure at a constant value within a chamber.