belt idler /xây dựng/
cần căng dây cu-roa
belt idler /cơ khí & công trình/
cần căng dây đai
belt idler /toán & tin/
cần căng dây trần
belt idler
cần căng dây đai
belt idler
cần căng dây trần
belt idler /y học/
bánh căng đai
belt idler /điện/
cần căng dây cu-roa
belt idler /điện/
cần căng dây đai
belt idler /điện/
cần căng dây trần
belt idler, idle pulley
puli chạy không
belt idler, idle pulley
bánh căng đai