TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 idle pulley

bánh căng đai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

puli chạy không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

puli không tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

puli căng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 idle pulley

 idle pulley

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 belt idler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 idler pulley

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 idler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jockey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 idle pulley /y học/

bánh căng đai

 idle pulley

bánh căng đai

 belt idler, idle pulley

puli chạy không

 idle pulley, idler pulley /cơ khí & công trình/

puli không tải

 belt idler, idle pulley

bánh căng đai

 idle pulley, idler, jockey

puli căng